Hoạt động kiểm tra thuế và thanh tra thuế có những điểm khác nhau cơ bản như thế nào? Cùng The Smile giải đáp trong bài viết sau.
Kiểm tra và thanh tra có gì khác nhau?
1. Khái niệm kiểm tra thuế (KTT) và thanh tra thuế (TTT)
Kiểm tra thuế (KTT) là hoạt động thường xuyên của cơ quan quản lý thuế, nhằm đánh giá tính đầy đủ và chính xác của thông tin, chứng từ trong hồ sơ thuế, cũng như việc tuân thủ pháp luật thuế của người nộp thuế.
Thanh tra thuế (TTT) là một quy trình có tính công việc, được thực hiện để đánh giá sự tuân thủ pháp luật thuế của người nộp thuế, thông qua xác minh, thu thập chứng cứ và phân tích thông tin liên quan.
Thanh tra, kiểm tra là một công đoạn, một yếu tố cấu thành của hoạt động lãnh đạo quản lý nhà nước của cơ quan thuế.
2. Tính chất công việc
TTT, KTT là một trong bốn chức năng rất quan trọng của cơ chế quản lý thuế theo mô hình chức năng (tuyên truyền hỗ trợ; kế toán và kiểm tra thuế tờ khai; thu nợ và cưỡng chế; thanh tra, kiểm tra). Bên cạnh việc tôn trọng kết quả tự tính, tự khai tự nộp thuế của người nộp thuế, cơ quan thuế thực hiện các biện pháp giám sát hiệu quả, đảm bảo, khuyến khích sự tuân thủ tự nguyện, đảm bảo phát hiện ngăn ngừa những trường hợp vi phạm pháp luật thuế.
TTT, KTT là một biện pháp hữu ích nhằm phát hiện ngăn ngừa vi phạm, giúp người nộp thuế nhận thấy luôn có một hệ thống giám sát hiệu quả tồn tại và kịp thời phát hiện những hành vi vi phạm của họ. KTT thường được thực hiện theo quy trình nghiệp vụ của cơ quan quản lý thuế. TTT có thể được tiến hành theo kế hoạch hoặc đột xuất, tùy thuộc vào yêu cầu của cơ quan quản lý thuế.
3. Phạm vi
Với việc phân biệt rõ ràng giữa KTT và TTT, quý khách hàng có thể hiểu rõ hơn về quy trình và phạm vi áp dụng của từng hoạt động.
Về phạm vi thực hiện, KTT áp dụng cho tất cả người nộp thuế. Có hai cách thực hiện KTT, bao gồm: kiểm tra tại trụ sở cơ quan quản lý thuế đối với các hồ sơ thuế và kiểm tra tại trụ sở người nộp thuế.
Các trường hợp kiểm tra tại trụ sở người nộp thuế:
- Người nộp thuế không giải trình, khai bổ sung hồ sơ thuế theo yêu cầu của cơ quan quản lý thuế hoặc giải trình, khai bổ sung không đúng hoặc không chứng minh được số thuế phải nộp, số thuế miễn, giảm hoặc hoàn đúng.
- Các trường hợp kiểm tra sau thông quan, bao gồm kiểm tra theo kế hoạch, kiểm tra chọn mẫu và kiểm tra đối với hàng hóa xuất nhập khẩu.
- Kiểm tra đối với các đối tượng được kiểm tra theo tiêu chí đánh giá rủi ro về thuế.
Phạm vi KTT áp dụng cho tất cả người nộp thuế.
TTT được áp dụng trong các trường hợp sau:
- Khi có những dấu hiệu vi phạm pháp luật về thuế.
- Để giải quyết các khiếu nại, tố cáo hoặc thực hiện các biện pháp phòng chống tham nhũng.
- Theo yêu cầu của công tác quản lý thuế dựa trên kết quả phân loại rủi ro trong quản lý thuế.
- Theo kiến nghị của Kiểm toán nhà nước, kết luận của Thanh tra nhà nước và các cơ quan khác có thẩm quyền.
TTT được áp dụng khi có dấu hiệu vi phạm luật về thuế.
4. Địa điểm thực hiện
KTT: tại cơ quan thuế hoặc ở tại trụ sở của người nộp thuế.
TTT: được thực hiện ở tại trụ sở của người nộp thuế.
5. Mục đích
Mục đích của kiểm tra thuế là đánh giá tính đầy đủ, chính xác của thông tin, chứng từ trong hồ sơ thuế và tuân thủ pháp luật thuế của người nộp thuế.
Mục đích TTT nhằm đánh giá sự tuân thủ pháp luật thuế, xác minh thông tin và thu thập dữ liệu liên quan đến người nộp thuế.
6. Thời hạn quy định
6.1. Đối với KTT
Thời hạn thực hiện được xác định trong quyết định kiểm tra, không vượt quá 10 ngày làm việc ở tại trụ sở của người nộp thuế. Tuy nhiên, trong trường hợp phạm vi kiểm tra lớn hoặc nội dung phức tạp, người đã quyết định kiểm tra có thể gia hạn một lần nhưng không quá 10 ngày làm việc tại trụ sở của người nộp thuế.
Biên bản KTT được lập trong thời hạn 5 ngày làm việc, kể từ ngày hết hạn kiểm tra.
Thời hạn thực hiện trong quyết định kiểm tra, không vượt quá 10 ngày làm việc.
6.2. Đối với TTT (Thời hạn thực hiện phụ thuộc vào cấp độ của cơ quan thực hiện)
Cuộc thanh tra do Thanh tra Chính phủ tiến hành không quá 60 ngày, và có thể kéo dài trong trường hợp phức tạp nhưng không quá 90 ngày. Đối với cuộc thanh tra đặc biệt phức tạp, liên quan đến nhiều lĩnh vực, địa phương, thì thời hạn thanh tra có thể kéo dài nhưng mà không quá 150 ngày. Thanh tra tỉnh và Thanh tra bộ thực hiện thanh tra trong thời hạn không quá 45 ngày, và có thể kéo dài trong trường hợp phức tạp nhưng không quá 70 ngày. Thanh tra huyện và Thanh tra sở thực hiện thanh tra trong thời hạn không quá 30 ngày, và ở các vùng miền núi, biên giới, hải đảo, vùng sâu và vùng xa với điều kiện di chuyển khó khăn, thời hạn thanh tra có thể kéo dài nhưng không quá 45 ngày.
Với việc rõ ràng về thời hạn thực hiện, người nộp thuế có thể biết được khung thời gian cụ thể cho quá trình kiểm tra và TTT.
Thời hạn thực hiện TTT phụ thuộc vào cấp độ của cơ quan thực hiện.
7. Nguyên tắc
Nguyên tắc cơ bản đầu tiên là việc tuân thủ các quy định pháp luật. Tất cả các hoạt động thanh tra và KTT phải tuân thủ các quy định của pháp luật, bao gồm việc có quyết định thanh tra, kiểm tra do người có thẩm quyền ban hành và sự độc lập và nghiêm túc của các thanh tra viên trong việc thực hiện quyền hạn được quy định bởi pháp luật.
TTT, KTT phải tuân thủ các quy định của pháp luật.
Nguyên tắc thứ 2 là đảm bảo tính chính xác, khách quan, công khai, dân chủ và kịp thời trong quá trình thanh tra và KTT. Điều này nhằm đảm bảo việc đánh giá đúng tình hình của người nộp thuế, phản ánh đúng sự thật và giúp xử lý các vi phạm theo đúng quy định pháp luật.
Nguyên tắc thứ ba là tuân thủ đúng quy trình, kế hoạch và nội dung đề cương đã được duyệt. Việc tuân thủ quy trình và quy phạm ban hành bởi ngành thuế là bắt buộc trong quá trình thanh tra và KTT, nhằm đảm bảo sự chuẩn hoá và trách nhiệm của từng bộ phận và cán bộ thuế tham gia quy trình kiểm tra thuế.
Nguyên tắc tiếp theo đối với việc thực hiện thanh tra và KTT đó là cần dựa trên phân tích thông tin và dữ liệu liên quan đến người nộp thuế. Điều này giúp đánh giá sự tuân thủ pháp luật của người nộp thuế, xác minh và thu thập chứng cứ để xác định hành vi vi phạm pháp luật về thuế.
Nguyên tắc cuối cùng, nguyên tắc đảm bảo bí mật và không gây cản trở đến hoạt động bình thường của người nộp thuế. Cán bộ thanh tra và KTT cần tuân thủ các quy trình và quy định, báo cáo chỉ cho những người có thẩm quyền biết và đảm bảo tính bí mật trong quá trình làm việc. Họ cũng cần đảm bảo không gây phiền hà hoặc cản trở đến hoạt động bình thường của người nộp thuế khi làm việc tại trụ sở của họ.
Cán bộ thanh tra và KTT đảm bảo bí mật, không gây cản trở đến hoạt động của người nộp thuế.
Những nguyên tắc này đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện thanh tra và KTT một cách hiệu quả và công bằng. Chúng đảm bảo rằng quá trình này được thực hiện đúng theo quy định pháp luật và góp phần đảm bảo tuân thủ và đúng mực trong việc chấp hành các quy định thuế.
Việc phân biệt sự khác nhau giữa kiểm tra và TTT là rất quan trọng để đảm bảo tuân thủ các quy định thuế và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp. Nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc, câu hỏi hoặc vấn đề liên quan đến kiểm tra và TTT, chúng tôi khuyến nghị quý khách hàng nhanh chóng liên hệ với The Smile. Chúng tôi có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực này, sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của quý khách hàng.
Các dịch vụ tại The Smile:
- Kế toán trọn gói.
- Thành lập doanh nghiệp.
- Rà soát sổ sách Kế toán.
- Lao động – BHXH.
Chúng tôi cung cấp Giải pháp Kế toán – Thuế toàn diện, kiểm soát rủi ro để doanh nghiệp an tâm tăng trưởng. Liên hệ The Smile ngay!
Email: admin@thesmile.vn
Điện thoại: 1900 8888 72
Văn phòng 1:
LP-03.16 toà Landmark Plus (nội khu Landmark 81), Vinhomes Central Park, 720A Điện Biên Phủ, P.22, Bình Thạnh, TP.HCM
Văn phòng 2:
27 (R4-83) Hưng Gia 1, Phú Mỹ Hưng, P.Tân Phong, Q.7, Tp.HCM
Văn phòng 3:
106/19B Lưu Chí Hiếu, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, Tp.HCM